Trang chủ033310 • KOSDAQ
add
M2N Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.100,00 ₩ - 2.175,00 ₩
Phạm vi một năm
1.602,00 ₩ - 2.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
86,74 T KRW
Số lượng trung bình
96,92 N
Tỷ số P/E
35,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,58 T | -7,42% |
Chi phí hoạt động | 1,73 T | -11,30% |
Thu nhập ròng | -1,60 T | -257,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,43 | -284,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 T | -27,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,24 T | -39,85% |
Tổng tài sản | 182,03 T | -1,74% |
Tổng nợ | 28,97 T | -32,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,60 T | -257,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 238,05 Tr | -85,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -363,85 Tr | 50,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 919,88 Tr | 149,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 792,53 Tr | 187,33% |
Dòng tiền tự do | -857,05 Tr | -32,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
164