Trang chủ033320 • KOSDAQ
add
JCH Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.340,00 ₩ - 5.450,00 ₩
Phạm vi một năm
2.855,00 ₩ - 7.580,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
102,45 T KRW
Số lượng trung bình
480,82 N
Tỷ số P/E
54,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,44 T | 22,94% |
Chi phí hoạt động | 5,39 T | -56,72% |
Thu nhập ròng | -904,98 Tr | 67,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,23 | 73,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,28 T | 133,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,50 T | 145,49% |
Tổng tài sản | 156,19 T | 6,64% |
Tổng nợ | 44,56 T | 20,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -904,98 Tr | 67,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,03 T | 16.693,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,93 T | -240,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,76 T | 54,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,62 T | 333,91% |
Dòng tiền tự do | 13,07 T | 62,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
80