Trang chủ033320 • KOSDAQ
add
JCH Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.460,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.460,00 ₩ - 5.690,00 ₩
Phạm vi một năm
2.855,00 ₩ - 7.580,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
104,94 T KRW
Số lượng trung bình
522,01 N
Tỷ số P/E
29,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,59 T | -0,55% |
Chi phí hoạt động | 4,38 T | -6,16% |
Thu nhập ròng | 3,53 T | 83,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,00 | 84,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,31 T | 48,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,04 T | 38,66% |
Tổng tài sản | 167,69 T | 1,39% |
Tổng nợ | 52,43 T | -2,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,53 T | 83,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,05 T | -57,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,14 T | -91,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,40 T | -210,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,54 T | -88,93% |
Dòng tiền tự do | 918,34 Tr | -88,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
76