Trang chủ033340 • KOSDAQ
add
Good People Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
827,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
764,00 ₩ - 838,00 ₩
Phạm vi một năm
540,00 ₩ - 2.110,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
74,85 T KRW
Số lượng trung bình
1,90 Tr
Tỷ số P/E
219,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,35 T | 25,68% |
Chi phí hoạt động | 11,35 T | 2,79% |
Thu nhập ròng | -1,94 T | -33,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,70 | -6,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 505,69 Tr | 65,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,55 T | 134,06% |
Tổng tài sản | 80,84 T | 4,88% |
Tổng nợ | 24,22 T | 16,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,94 T | -33,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -205,59 Tr | -11.483,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,86 T | 222,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -914,02 Tr | -119,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,72 T | 526,26% |
Dòng tiền tự do | 1,71 T | 134,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 5, 1993
Trang web
Nhân viên
160