Trang chủ033500 • KOSDAQ
add
Dongsung Finetec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.580,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.000,00 ₩ - 14.670,00 ₩
Phạm vi một năm
10.660,00 ₩ - 15.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
421,10 T KRW
Số lượng trung bình
389,98 N
Tỷ số P/E
14,70
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,55 T | 9,85% |
Chi phí hoạt động | 9,03 T | 31,75% |
Thu nhập ròng | 8,70 T | -11,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,37 | -19,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,25 T | -1,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,84 T | -77,85% |
Tổng tài sản | 378,75 T | -5,80% |
Tổng nợ | 196,58 T | -18,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,70 T | -11,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,71 T | -109,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,50 T | -191,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,82 T | 65,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,45 T | -149,80% |
Dòng tiền tự do | -16,17 T | -144,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
472