Trang chủ033530 • KRX
add
SJG Sejong Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.695,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.650,00 ₩ - 4.720,00 ₩
Phạm vi một năm
3.550,00 ₩ - 5.220,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
130,90 T KRW
Số lượng trung bình
56,18 N
Tỷ số P/E
3,10
Tỷ lệ cổ tức
3,19%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 453,59 T | -2,42% |
Chi phí hoạt động | 32,93 T | 2,26% |
Thu nhập ròng | 22,39 T | 48,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,94 | 52,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,72 T | 53,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,26 T | 13,94% |
Tổng tài sản | 1,33 NT | 9,25% |
Tổng nợ | 841,77 T | 7,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 486,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,39 T | 48,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,94 T | 234,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,34 T | 60,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,20 T | -21,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,39 T | 154,61% |
Dòng tiền tự do | 2,98 T | 108,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
616