Trang chủ033530 • KRX
add
SJG Sejong Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.275,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.235,00 ₩ - 4.305,00 ₩
Phạm vi một năm
3.550,00 ₩ - 6.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
118,80 T KRW
Số lượng trung bình
46,85 N
Tỷ số P/E
3,45
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 450,96 T | 8,38% |
Chi phí hoạt động | 43,07 T | 30,30% |
Thu nhập ròng | -1,29 T | 72,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,29 | 74,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,44 T | -3,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 348,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,70 T | -5,35% |
Tổng tài sản | 1,24 NT | 7,71% |
Tổng nợ | 774,48 T | 5,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 466,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,29 T | 72,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,85 T | 17,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,71 T | -18,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,06 T | -21,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,13 T | 16,05% |
Dòng tiền tự do | -30,29 T | -1.257,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
616