Trang chủ033530 • KRX
add
SJG Sejong Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.185,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.170,00 ₩ - 4.195,00 ₩
Phạm vi một năm
3.770,00 ₩ - 6.890,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
116,57 T KRW
Số lượng trung bình
31,49 N
Tỷ số P/E
4,05
Tỷ lệ cổ tức
3,58%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 439,87 T | 2,26% |
Chi phí hoạt động | 38,66 T | 20,40% |
Thu nhập ròng | 481,68 Tr | 125,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,11 | 125,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,17 T | 40,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,66 T | -8,68% |
Tổng tài sản | 1,22 NT | -0,12% |
Tổng nợ | 769,59 T | -3,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 455,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 481,68 Tr | 125,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 289,03 Tr | -95,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,53 T | -181,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,17 T | 36,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,25 T | -134,31% |
Dòng tiền tự do | -54,97 T | -332,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
636