Trang chủ033540 • KOSDAQ
add
Paratech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.730,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.661,00 ₩ - 1.747,00 ₩
Phạm vi một năm
1.094,00 ₩ - 4.697,50 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
66,85 T KRW
Số lượng trung bình
510,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,38 T | 43,37% |
Chi phí hoạt động | 3,61 T | -26,29% |
Thu nhập ròng | 214,41 Tr | 104,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,28 | 103,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,31 T | 161,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,45 T | -38,62% |
Tổng tài sản | 222,28 T | 8,54% |
Tổng nợ | 119,94 T | 5,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 214,41 Tr | 104,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,59 T | 237,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,87 T | -88,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -833,85 Tr | -273,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,97 T | 191,08% |
Dòng tiền tự do | 11,87 T | 215,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
209