Trang chủ033540 • KOSDAQ
add
Paratech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.495,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.468,00 ₩ - 1.508,00 ₩
Phạm vi một năm
1.240,00 ₩ - 2.585,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
56,32 T KRW
Số lượng trung bình
536,71 N
Tỷ số P/E
33,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,22 T | 16,52% |
Chi phí hoạt động | 5,03 T | 15,67% |
Thu nhập ròng | -5,85 Tr | 99,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,01 | 99,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 T | 111,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 101,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,52 T | -19,09% |
Tổng tài sản | 214,39 T | 4,36% |
Tổng nợ | 111,94 T | 4,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,85 Tr | 99,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,36 T | -428,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,32 T | 72,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,78 T | 215,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 286,78 Tr | 106,27% |
Dòng tiền tự do | -15,84 T | -34.756,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
210