Trang chủ033560 • KOSDAQ
add
Bluecom Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.575,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.545,00 ₩ - 3.640,00 ₩
Phạm vi một năm
2.780,00 ₩ - 4.175,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,24 T KRW
Số lượng trung bình
31,62 N
Tỷ số P/E
26,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 756,49 Tr | -92,77% |
Chi phí hoạt động | 2,05 T | -5,12% |
Thu nhập ròng | 1,23 T | 158,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 162,00 | 913,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,54 Tr | 101,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,27 T | -83,74% |
Tổng tài sản | 201,51 T | 15,51% |
Tổng nợ | 41,56 T | 144,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 T | 158,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,76 T | 82,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,32 T | -156,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 T | 50.639,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,45 T | -434,28% |
Dòng tiền tự do | -11,46 T | -71,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
41