Trang chủ033560 • KOSDAQ
add
Bluecom Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.270,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.235,00 ₩ - 3.320,00 ₩
Phạm vi một năm
2.780,00 ₩ - 4.175,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,58 T KRW
Số lượng trung bình
32,19 N
Tỷ số P/E
3,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 581,44 Tr | -87,97% |
Chi phí hoạt động | 1,71 T | -10,84% |
Thu nhập ròng | 13,46 T | 1.922,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,32 N | 16.717,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 T | -3,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,50 T | -62,45% |
Tổng tài sản | 204,68 T | 15,76% |
Tổng nợ | 31,56 T | 70,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,46 T | 1.922,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 861,07 Tr | -62,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,66 T | 364,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,52 T | -291.532,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,24 T | -10,78% |
Dòng tiền tự do | 2,98 T | -75,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
29