Trang chủ033640 • KOSDAQ
add
Nepes Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11.860,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.410,00 ₩ - 12.190,00 ₩
Phạm vi một năm
5.940,00 ₩ - 15.980,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
269,33 T KRW
Số lượng trung bình
207,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,37 T | 6,65% |
Chi phí hoạt động | 16,68 T | 2,27% |
Thu nhập ròng | 8,88 T | 166,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,86 | 162,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,32 T | -16,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,15 T | -58,57% |
Tổng tài sản | 700,63 T | -26,06% |
Tổng nợ | 473,67 T | -27,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 226,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,88 T | 166,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,83 T | -10,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,72 T | -390,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,38 T | 79,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -193,18 Tr | -102,66% |
Dòng tiền tự do | 17,26 T | -28,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
961