Trang chủ033790 • KOSDAQ
add
Fino Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9.030,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.240,00 ₩ - 9.080,00 ₩
Phạm vi một năm
951,00 ₩ - 17.410,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
190,57 T KRW
Số lượng trung bình
289,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | — |
Chi phí hoạt động | 765,39 Tr | — |
Thu nhập ròng | -705,30 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -58,25 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -635,05 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,70 T | — |
Tổng tài sản | 24,53 T | — |
Tổng nợ | 1,66 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -705,30 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,67 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,71 T | — |
Dòng tiền tự do | -1,51 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
22