Trang chủ033920 • KRX
add
Muhak Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.120,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.950,00 ₩ - 8.190,00 ₩
Phạm vi một năm
5.450,00 ₩ - 8.270,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
228,00 T KRW
Số lượng trung bình
74,07 N
Tỷ số P/E
4,89
Tỷ lệ cổ tức
6,50%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,39 T | -2,45% |
Chi phí hoạt động | 13,90 T | 20,46% |
Thu nhập ròng | 11,16 T | -31,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,86 | -29,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,98 T | -23,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,50 T | -92,47% |
Tổng tài sản | 699,16 T | 7,14% |
Tổng nợ | 119,87 T | 16,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 579,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,16 T | -31,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,16 T | -74,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -240,67 T | -1.660,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,94 T | 296,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -229,58 T | -1.633,00% |
Dòng tiền tự do | 1,03 T | -90,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
199