Trang chủ033920 • KRX
add
Muhak Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.290,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.180,00 ₩ - 7.370,00 ₩
Phạm vi một năm
5.140,00 ₩ - 7.370,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
205,48 T KRW
Số lượng trung bình
66,72 N
Tỷ số P/E
3,95
Tỷ lệ cổ tức
7,20%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,13 T | 6,14% |
Chi phí hoạt động | 12,24 T | 16,78% |
Thu nhập ròng | 10,91 T | -21,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,37 | -26,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,13 T | 0,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 252,13 T | -28,62% |
Tổng tài sản | 680,45 T | 6,43% |
Tổng nợ | 108,80 T | 9,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 571,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,91 T | -21,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,64 T | -6,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 238,65 T | 21.212,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,54 T | -1.423,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 233,95 T | 1.798,15% |
Dòng tiền tự do | 4,52 T | -45,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
199