Trang chủ0339 • HKG
add
China Sci-Tech Indstrl nvstmnt Grp
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,93 Tr HKD
Số lượng trung bình
131,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,32 N | -57,34% |
Chi phí hoạt động | 2,14 Tr | 6,66% |
Thu nhập ròng | -1,88 Tr | -66,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,55 N | -290,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,06 Tr | -10,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,39 Tr | -29,88% |
Tổng tài sản | 10,96 Tr | -8,81% |
Tổng nợ | 7,41 Tr | 11,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,88 Tr | -66,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,76 Tr | -1.017,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,15 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -292,79 N | 15,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,06 Tr | -6.477,32% |
Dòng tiền tự do | -1,03 Tr | -18,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
11