Trang chủ0339 • HKG
add
China Sci-Tech Indstrl nvstmnt Grp
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,081 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,38 Tr HKD
Số lượng trung bình
387,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,00 | -99,47% |
Chi phí hoạt động | 2,40 Tr | 10,58% |
Thu nhập ròng | -2,15 Tr | 15,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,47 Tr | -15.801,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,36 Tr | -12,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,53 Tr | -57,51% |
Tổng tài sản | 8,54 Tr | -39,03% |
Tổng nợ | 9,28 Tr | 38,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -742,06 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -70,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -117,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,15 Tr | 15,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -281,41 N | -221,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,14 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,34 N | -99,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -274,00 N | -108,07% |
Dòng tiền tự do | -1,21 Tr | -20,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
10