Trang chủ0340 • HKG
add
Tongguan Gold Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,21 $
Mức chênh lệch một ngày
1,18 $ - 1,23 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 1,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,23 T HKD
Số lượng trung bình
31,88 Tr
Tỷ số P/E
22,94
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 377,44 Tr | -8,02% |
Chi phí hoạt động | 48,69 Tr | 84,15% |
Thu nhập ròng | 59,59 Tr | 217,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,79 | 245,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,28 Tr | 149,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,60 Tr | 11,41% |
Tổng tài sản | 4,59 T | 0,85% |
Tổng nợ | 1,97 T | -5,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,59 Tr | 217,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 134,82 Tr | 2.411,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,19 Tr | -1.370,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,44 Tr | -209,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,31 Tr | -126,90% |
Dòng tiền tự do | -8,73 Tr | -16,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
436