Trang chủ034230 • KRX
add
Paradise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.360,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.040,00 ₩ - 12.360,00 ₩
Phạm vi một năm
9.000,00 ₩ - 14.860,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 NT KRW
Số lượng trung bình
341,22 N
Tỷ số P/E
14,49
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 265,83 T | 9,93% |
Chi phí hoạt động | 24,15 T | 30,39% |
Thu nhập ròng | 25,25 T | 377,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,50 | 352,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 267,00 | 393,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,42 T | 10,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -120,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 809,39 T | 0,92% |
Tổng tài sản | 3,93 NT | 8,72% |
Tổng nợ | 1,86 NT | 1,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,25 T | 377,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,28 T | 138,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 57,85 T | -43,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,64 T | -163,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,38 T | -82,35% |
Dòng tiền tự do | 47,71 T | 152,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.063