Trang chủ034230 • KRX
add
Paradise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.020,00 ₩
Phạm vi một năm
9.000,00 ₩ - 16.330,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 NT KRW
Số lượng trung bình
592,91 N
Tỷ số P/E
18,42
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 283,30 T | 7,00% |
Chi phí hoạt động | 20,70 T | 2,14% |
Thu nhập ròng | 31,13 T | 20,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,99 | 12,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 342,00 | 30,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,05 T | 11,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 722,88 T | -13,97% |
Tổng tài sản | 3,85 NT | 5,41% |
Tổng nợ | 1,75 NT | -4,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,13 T | 20,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,60 T | -16,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,19 T | 82,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,51 T | -1.549,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,65 T | 68,14% |
Dòng tiền tự do | 17,64 T | -43,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.063