Trang chủ034230 • KRX
add
Paradise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.580,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.340,00 ₩ - 10.560,00 ₩
Phạm vi một năm
10.330,00 ₩ - 14.860,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
948,92 T KRW
Số lượng trung bình
452,90 N
Tỷ số P/E
15,76
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 273,26 T | -0,73% |
Chi phí hoạt động | 34,00 T | 9,21% |
Thu nhập ròng | 14,55 T | -50,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,32 | -50,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 167,00 | -51,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,89 T | -30,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 889,02 T | 64,22% |
Tổng tài sản | 3,70 NT | 9,30% |
Tổng nợ | 1,87 NT | 16,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,55 T | -50,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,74 T | -31,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,33 T | -60,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,84 T | 91,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 97,64 T | 701,14% |
Dòng tiền tự do | 35,46 T | -41,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.045