Trang chủ034300 • KRX
add
Shinsegae Engineering & Construction Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18.160,00 ₩
Phạm vi một năm
9.850,00 ₩ - 18.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
140,93 T KRW
Số lượng trung bình
6,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 227,17 T | -23,57% |
Chi phí hoạt động | 36,51 T | -12,47% |
Thu nhập ròng | -46,26 T | -9,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,36 | -43,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -50,72 T | -5,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 729,02 T | 337,94% |
Tổng tài sản | 1,73 NT | 51,98% |
Tổng nợ | 1,07 NT | 13,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 664,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,26 T | -9,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -186,96 T | -114,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,53 T | 181,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,71 T | -90,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -171,72 T | -315,38% |
Dòng tiền tự do | -76,24 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 3 1991
Trang web
Nhân viên
900