Trang chủ034590 • KRX
add
Incheon City Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25.950,00 ₩
Phạm vi một năm
24.000,00 ₩ - 26.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
113,52 T KRW
Số lượng trung bình
4,92 N
Tỷ số P/E
7,09
Tỷ lệ cổ tức
4,82%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 728,49 T | 44,48% |
Chi phí hoạt động | 59,34 T | 2,62% |
Thu nhập ròng | 12,18 T | 228,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,67 | 125,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,01 T | 26,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,26 T | -2,46% |
Tổng tài sản | 423,14 T | 17,35% |
Tổng nợ | 223,14 T | 31,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,18 T | 228,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,74 T | -63,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,62 T | -150,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,12 T | 58,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,99 T | -537,24% |
Dòng tiền tự do | -2,59 T | -112,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
207