Trang chủ0346 • HKG
add
Yanchang Petroleum International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
308,03 Tr HKD
Số lượng trung bình
156,93 N
Tỷ số P/E
5,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,21 T | -23,73% |
Chi phí hoạt động | -4,14 Tr | -102,16% |
Thu nhập ròng | 40,57 Tr | -59,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,65 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,60 Tr | 44,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 278,68 Tr | 23,21% |
Tổng tài sản | 2,80 T | -24,01% |
Tổng nợ | 1,50 T | -35,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,57 Tr | -59,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,16 Tr | -15,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,48 Tr | 76,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,57 Tr | 15,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,89 Tr | 117,61% |
Dòng tiền tự do | -24,79 Tr | 9,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
204