Trang chủ034810 • KOSDAQ
add
Haesung Industrial Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
6.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.080,00 ₩ - 6.160,00 ₩
Phạm vi một năm
5.710,00 ₩ - 8.830,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
206,45 T KRW
Số lượng trung bình
20,84 N
Tỷ số P/E
13,23
Tỷ lệ cổ tức
3,67%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 567,62 T | -2,81% |
Chi phí hoạt động | 62,21 T | 8,82% |
Thu nhập ròng | 9,12 T | 296,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,61 | 312,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,39 T | -7,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,41 T | 17,13% |
Tổng tài sản | 2,60 NT | 2,01% |
Tổng nợ | 1,20 NT | 6,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,12 T | 296,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,43 T | -89,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,05 T | -47,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,69 T | 65,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,57 T | -887,87% |
Dòng tiền tự do | -45,77 T | -203,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
23