Trang chủ034810 • KOSDAQ
add
Haesung Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.540,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.490,00 ₩ - 6.610,00 ₩
Phạm vi một năm
5.210,00 ₩ - 8.230,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
220,75 T KRW
Số lượng trung bình
25,22 N
Tỷ số P/E
34,51
Tỷ lệ cổ tức
3,47%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 544,87 T | -5,34% |
Chi phí hoạt động | 65,76 T | 8,16% |
Thu nhập ròng | -18,46 T | -86,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,39 | -97,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,68 T | -58,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,01 T | -43,88% |
Tổng tài sản | 2,59 NT | 2,97% |
Tổng nợ | 1,24 NT | 8,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,46 T | -86,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,93 Tr | -99,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,47 T | -2.188,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,21 T | 308,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,76 T | -151,76% |
Dòng tiền tự do | -27,23 T | -145,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
24