Trang chủ034830 • KRX
add
Korea Real Estate Investment&Trust CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
1.071,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.061,00 ₩ - 1.073,00 ₩
Phạm vi một năm
973,00 ₩ - 1.119,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
265,06 T KRW
Số lượng trung bình
244,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,55%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,51 T | 13,64% |
Chi phí hoạt động | 27,55 T | 15,14% |
Thu nhập ròng | 338,13 Tr | -96,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,52 | -96,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 249,31 T | 45,39% |
Tổng tài sản | 1,83 NT | -2,89% |
Tổng nợ | 873,90 T | -0,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 958,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 338,13 Tr | -96,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,59 T | 54,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,65 T | 179,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,32 T | -82,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,38 T | -75,65% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
205