Trang chủ034940 • KOSDAQ
add
CHO-A
Giá đóng cửa hôm trước
1.041,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.041,00 ₩ - 1.135,00 ₩
Phạm vi một năm
797,00 ₩ - 1.610,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
32,47 T KRW
Số lượng trung bình
37,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,37 T | -5,04% |
Chi phí hoạt động | 7,36 T | 5,46% |
Thu nhập ròng | -2,05 T | -34,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,28 | -41,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,55 T | -45,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 T | -73,08% |
Tổng tài sản | 67,40 T | -11,25% |
Tổng nợ | 41,04 T | 5,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,05 T | -34,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,07 T | -31,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,40 T | 99,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -442,09 Tr | -108,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 T | -128,63% |
Dòng tiền tự do | -2,89 T | -23,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
268