Trang chủ034940 • KOSDAQ
add
CHO-A
Giá đóng cửa hôm trước
1.083,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.060,00 ₩ - 1.106,00 ₩
Phạm vi một năm
797,00 ₩ - 1.677,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,12 T KRW
Số lượng trung bình
42,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,01 T | 7,82% |
Chi phí hoạt động | 9,21 T | -12,87% |
Thu nhập ròng | -3,92 T | 46,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,03 | 50,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,36 T | 28,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,45 T | 24,93% |
Tổng tài sản | 71,32 T | -3,91% |
Tổng nợ | 42,76 T | 20,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,92 T | 46,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,52 Tr | 95,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -559,88 Tr | -173,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -275,67 Tr | -17,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -727,26 Tr | -709,25% |
Dòng tiền tự do | 2,83 T | 74,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
254