Trang chủ035000 • KRX
add
HS Ad Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8.670,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.540,00 ₩ - 8.740,00 ₩
Phạm vi một năm
5.950,00 ₩ - 8.740,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
144,30 T KRW
Số lượng trung bình
23,31 N
Tỷ số P/E
6,30
Tỷ lệ cổ tức
6,31%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,77 T | -6,41% |
Chi phí hoạt động | 53,20 T | 6,22% |
Thu nhập ròng | -7,80 T | -3,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,66 | -11,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,16 T | -28,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,59 T | -52,37% |
Tổng tài sản | 416,27 T | -4,90% |
Tổng nợ | 229,60 T | -14,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,80 T | -3,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,63 T | -35,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,40 T | 523,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,81 T | -94,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,83 T | 32,69% |
Dòng tiền tự do | -34,80 T | -32,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
712