Trang chủ035000 • KRX
add
HS Ad Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.420,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.380,00 ₩ - 6.430,00 ₩
Phạm vi một năm
5.870,00 ₩ - 6.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
104,99 T KRW
Số lượng trung bình
10,55 N
Tỷ số P/E
6,43
Tỷ lệ cổ tức
7,02%
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,46 T | 0,01% |
Chi phí hoạt động | 51,21 T | 9,17% |
Thu nhập ròng | 5,55 T | -2,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,77 | -2,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,67 T | -2,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,97 T | -20,14% |
Tổng tài sản | 497,87 T | 4,75% |
Tổng nợ | 316,86 T | 5,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,55 T | -2,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,24 T | -328,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,97 T | -362,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,89 T | 81,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,10 T | -229,91% |
Dòng tiền tự do | -5,35 T | -162,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
683