Trang chủ035080 • KOSDAQ
add
Gradiant
Giá đóng cửa hôm trước
11.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.900,00 ₩ - 11.160,00 ₩
Phạm vi một năm
10.300,00 ₩ - 18.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
159,51 T KRW
Số lượng trung bình
147,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 816,12 T | -3,10% |
Chi phí hoạt động | 41,78 T | 13,14% |
Thu nhập ròng | -24,81 T | -402,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,04 | -413,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,18 T | -26,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 338,49 T | -4,15% |
Tổng tài sản | 1,78 NT | -0,25% |
Tổng nợ | 976,03 T | 5,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 802,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,81 T | -402,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,92 T | 7.624,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 52,97 T | 251,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,02 T | -142,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,17 T | 6.583,90% |
Dòng tiền tự do | -9,03 T | 88,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
48