Trang chủ035150 • KRX
add
Baiksan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.560,00 ₩ - 14.880,00 ₩
Phạm vi một năm
11.210,00 ₩ - 16.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
313,22 T KRW
Số lượng trung bình
44,48 N
Tỷ số P/E
5,73
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,18 T | 12,73% |
Chi phí hoạt động | 13,82 T | 17,63% |
Thu nhập ròng | 13,35 T | -26,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,95 | -35,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,79 T | -4,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,23 T | 16,07% |
Tổng tài sản | 461,31 T | 23,76% |
Tổng nợ | 202,80 T | 33,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 258,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,35 T | -26,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,27 T | 40,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,91 T | -176,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 239,88 Tr | 108,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,39 T | -68,45% |
Dòng tiền tự do | 7,63 T | 1.565,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
207