Trang chủ0351 • HKG
add
Asia Energy Logistics Group Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
239,34 Tr HKD
Số lượng trung bình
190,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,43 Tr | -57,43% |
Chi phí hoạt động | 13,76 Tr | -5,45% |
Thu nhập ròng | -10,84 Tr | -14.460,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -94,82 | -33.964,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,31 Tr | -115,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,36 Tr | -8,12% |
Tổng tài sản | 204,25 Tr | -2,00% |
Tổng nợ | 33,44 Tr | 25,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 170,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,84 Tr | -14.460,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,99 Tr | 285,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,90 Tr | -202,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -760,00 N | -345,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 332,50 N | -39,71% |
Dòng tiền tự do | -7,10 Tr | -222,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
17