Trang chủ035200 • KOSDAQ
add
Plumb Fast Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.790,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.625,00 ₩ - 3.805,00 ₩
Phạm vi một năm
2.350,00 ₩ - 4.790,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
36,39 T KRW
Số lượng trung bình
100,46 N
Tỷ số P/E
23,85
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,12 T | -1,05% |
Chi phí hoạt động | 950,84 Tr | 13,89% |
Thu nhập ròng | 343,58 Tr | -22,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,82 | -21,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 384,51 Tr | -24,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,72 T | 3,79% |
Tổng tài sản | 42,63 T | 2,89% |
Tổng nợ | 3,80 T | 8,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 343,58 Tr | -22,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 844,67 Tr | 138,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -391,09 Tr | 11,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 323,61 Tr | 95,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 754,97 Tr | 532,81% |
Dòng tiền tự do | 955,92 Tr | 569,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
68