Trang chủ035200 • KOSDAQ
add
Plumb Fast Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.895,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.625,00 ₩ - 4.890,00 ₩
Phạm vi một năm
2.350,00 ₩ - 8.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
45,34 T KRW
Số lượng trung bình
1,69 Tr
Tỷ số P/E
20,51
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,49 T | 14,61% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | 12,03% |
Thu nhập ròng | 511,89 Tr | 745,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,03 | 663,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 477,71 Tr | 39,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,12 T | -3,88% |
Tổng tài sản | 43,40 T | 5,44% |
Tổng nợ | 4,62 T | 35,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 511,89 Tr | 745,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 816,18 Tr | -45,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,58 T | 15,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -522,23 Tr | -379,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,24 T | -447,28% |
Dòng tiền tự do | 809,08 Tr | -49,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
68