Trang chủ035250 • KRX
add
Kangwon Land Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17.370,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.190,00 ₩ - 17.420,00 ₩
Phạm vi một năm
13.330,00 ₩ - 18.610,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 NT KRW
Số lượng trung bình
629,47 N
Tỷ số P/E
8,36
Tỷ lệ cổ tức
5,39%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 375,92 T | 0,52% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | 24,18 | 22,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 448,00 | 22,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 NT | 9,03% |
Tổng tài sản | 4,52 NT | 3,82% |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 198,59 T | -12,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -196,79 T | 4,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 647,66 Tr | -72,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 200,36 T | 30,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.534