Trang chủ035250 • KRX
add
Kangwon Land Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.850,00 ₩ - 16.120,00 ₩
Phạm vi một năm
13.330,00 ₩ - 18.610,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,44 NT KRW
Số lượng trung bình
450,02 N
Tỷ số P/E
7,12
Tỷ lệ cổ tức
7,28%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 344,62 T | 5,92% |
Chi phí hoạt động | 39,78 T | 3,13% |
Thu nhập ròng | 112,19 T | 52,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,56 | 43,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 557,00 | 53,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,10 T | 8,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 NT | -13,08% |
Tổng tài sản | 4,70 NT | 5,66% |
Tổng nợ | 816,98 T | 6,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,88 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,19 T | 52,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 229,09 T | 204,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,20 T | -22,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,48 T | -103.635,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 92,41 T | 3.253,30% |
Dòng tiền tự do | 117,31 T | 94,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.541