Trang chủ035290 • KOSDAQ
add
Gold&S Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
476,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
446,00 ₩ - 484,00 ₩
Phạm vi một năm
362,00 ₩ - 712,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
21,65 T KRW
Số lượng trung bình
828,61 N
Tỷ số P/E
348,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,49 T | 16,59% |
Chi phí hoạt động | 5,51 T | 25,28% |
Thu nhập ròng | -6,25 T | -911,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,91 | -795,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 317,05 Tr | -80,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,68 T | -9,94% |
Tổng tài sản | 18,72 T | -28,40% |
Tổng nợ | 4,17 T | -61,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,25 T | -911,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -572,07 Tr | -128,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,79 T | 188,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 255,08 Tr | 160,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,49 T | 219,03% |
Dòng tiền tự do | -791,80 Tr | -173,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
40