Trang chủ035460 • KOSDAQ
add
Kisan Telecom Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.195,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.100,00 ₩ - 2.195,00 ₩
Phạm vi một năm
1.600,00 ₩ - 2.445,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
31,05 T KRW
Số lượng trung bình
79,88 N
Tỷ số P/E
3,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,18 T | 60,10% |
Chi phí hoạt động | 3,65 T | 18,14% |
Thu nhập ròng | 361,29 Tr | 149,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,99 | 130,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 735,10 Tr | 233,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,13 T | 96,00% |
Tổng tài sản | 125,27 T | 32,79% |
Tổng nợ | 71,50 T | 39,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 361,29 Tr | 149,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,09 T | 57,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -537,72 Tr | 77,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,74 Tr | -98,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,42 T | 57,74% |
Dòng tiền tự do | -6,29 T | 30,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
54