Trang chủ035460 • KOSDAQ
add
Kisan Telecom Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.155,00 ₩ - 2.195,00 ₩
Phạm vi một năm
1.600,00 ₩ - 2.445,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
31,85 T KRW
Số lượng trung bình
61,95 N
Tỷ số P/E
4,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,51 T | 46,38% |
Chi phí hoạt động | 2,81 T | 21,48% |
Thu nhập ròng | 10,54 T | 576,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,02 | 362,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,23 T | 213,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,23 T | 58,04% |
Tổng tài sản | 113,28 T | 29,25% |
Tổng nợ | 59,99 T | 36,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,54 T | 576,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,71 T | 89,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,57 T | -77,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,51 T | -152,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,78 T | -39,40% |
Dòng tiền tự do | 13,21 T | 78,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
56