Trang chủ035460 • KOSDAQ
add
Kisan Telecom Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.772,00 ₩ - 1.809,00 ₩
Phạm vi một năm
1.659,00 ₩ - 2.730,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
25,10 T KRW
Số lượng trung bình
113,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,48 T | 78,22% |
Chi phí hoạt động | 3,20 T | 35,87% |
Thu nhập ròng | -1,21 T | -39,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,17 | 21,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -825,87 Tr | -13,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,69 T | 109,63% |
Tổng tài sản | 105,85 T | 13,58% |
Tổng nợ | 65,82 T | 29,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,21 T | -39,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,28 T | 140,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,38 Tr | 105,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,00 T | 0,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,29 T | 344,89% |
Dòng tiền tự do | 1,27 T | 120,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
55