Trang chủ0354 • HKG
add
Chinasoft International Limited
Giá đóng cửa hôm trước
5,40 $
Mức chênh lệch một ngày
5,40 $ - 5,68 $
Phạm vi một năm
3,38 $ - 9,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,35 T HKD
Số lượng trung bình
33,76 Tr
Tỷ số P/E
27,20
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,51 T | 4,13% |
Chi phí hoạt động | 881,29 Tr | -3,52% |
Thu nhập ròng | 113,60 Tr | -37,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,52 | -39,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,86 Tr | -24,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,92 T | -16,26% |
Tổng tài sản | 18,43 T | 8,00% |
Tổng nợ | 6,99 T | 31,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,60 Tr | -37,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 644,76 Tr | -11,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -186,76 Tr | 48,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 191,60 Tr | 128,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 644,71 Tr | 296,99% |
Dòng tiền tự do | -22,76 Tr | 52,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
75.032