Trang chủ0355 • HKG
add
Century City International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,047 $
Mức chênh lệch một ngày
0,043 $ - 0,046 $
Phạm vi một năm
0,034 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
130,82 Tr HKD
Số lượng trung bình
14,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 677,05 Tr | 12,15% |
Chi phí hoạt động | 285,85 Tr | -2,97% |
Thu nhập ròng | -301,50 Tr | -41,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,53 | -26,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,65 Tr | 74,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 969,20 Tr | -47,08% |
Tổng tài sản | 36,44 T | -9,21% |
Tổng nợ | 22,70 T | -4,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -301,50 Tr | -41,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 205,25 Tr | 59,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 106,05 Tr | 80,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -337,85 Tr | -4,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,55 Tr | 81,68% |
Dòng tiền tự do | -3,37 Tr | 92,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.840