Trang chủ035610 • KOSDAQ
add
Solborn Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.255,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.185,00 ₩ - 4.265,00 ₩
Phạm vi một năm
3.400,00 ₩ - 5.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
115,26 T KRW
Số lượng trung bình
318,18 N
Tỷ số P/E
2,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,32 T | -3,43% |
Chi phí hoạt động | 12,65 T | -1,63% |
Thu nhập ròng | 2,55 T | 13,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,33 | 17,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,98 T | 172,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,89 T | 35,63% |
Tổng tài sản | 308,30 T | 22,24% |
Tổng nợ | 45,19 T | 12,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 263,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,55 T | 13,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,64 T | 488,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,06 T | 4,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -511,50 Tr | -30,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,07 T | 60,47% |
Dòng tiền tự do | 2,82 T | 176,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 8, 1994
Trang web
Nhân viên
6