Trang chủ035610 • KOSDAQ
add
Solborn Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.910,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.855,00 ₩ - 3.910,00 ₩
Phạm vi một năm
3.400,00 ₩ - 5.080,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
106,51 T KRW
Số lượng trung bình
52,87 N
Tỷ số P/E
2,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,48 T | -6,90% |
Chi phí hoạt động | 14,31 T | 23,93% |
Thu nhập ròng | 15,40 T | -3,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,09 | 3,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,67 T | -39,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,30 T | 46,31% |
Tổng tài sản | 351,35 T | 27,38% |
Tổng nợ | 56,73 T | 26,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 294,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,40 T | -3,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,03 T | 18,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,21 T | -13,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -462,92 Tr | -26,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,77 T | 52,23% |
Dòng tiền tự do | 17,91 T | 25,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 8, 1994
Trang web
Nhân viên
6