Trang chủ035620 • KOSDAQ
add
Barunson Entertainment & Arts Corp
Giá đóng cửa hôm trước
491,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
487,00 ₩ - 513,00 ₩
Phạm vi một năm
343,00 ₩ - 590,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,89 T KRW
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,44 T | 131,54% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | 91,26% |
Thu nhập ròng | 521,91 Tr | 246,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,77 | 163,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 379,14 Tr | -36,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 T | -77,68% |
Tổng tài sản | 109,08 T | -14,26% |
Tổng nợ | 41,81 T | -26,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 521,91 Tr | 246,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,06 T | -11,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 239,38 Tr | -46,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -422,10 Tr | -106,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,24 T | -121,05% |
Dòng tiền tự do | -2,23 T | -2.455,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
32