Trang chủ035620 • KOSDAQ
add
Barunson Entertainment & Arts Corp
Giá đóng cửa hôm trước
423,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
416,00 ₩ - 423,00 ₩
Phạm vi một năm
343,00 ₩ - 614,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
31,34 T KRW
Số lượng trung bình
95,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,45 T | -48,34% |
Chi phí hoạt động | 1,43 T | -46,10% |
Thu nhập ròng | -471,79 Tr | 92,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,69 | 86,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 199,60 Tr | 123,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 93,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,40 T | 38,39% |
Tổng tài sản | 111,17 T | -10,97% |
Tổng nợ | 43,74 T | -17,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -471,79 Tr | 92,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,43 T | -14,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,88 T | 66,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,29 T | -132,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,03 T | -563,41% |
Dòng tiền tự do | -2,61 T | -294,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
32