Trang chủ0356 • HKG
add
DT Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,066 $
Phạm vi một năm
0,042 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
180,48 Tr HKD
Số lượng trung bình
920,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 517,02 N | 104,95% |
Chi phí hoạt động | 2,28 Tr | 11,74% |
Thu nhập ròng | -1,86 Tr | 85,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -359,57 | -402,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -5,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,42 Tr | -3,54% |
Tổng tài sản | 71,71 Tr | -8,83% |
Tổng nợ | 1,23 Tr | 30,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,86 Tr | 85,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,08 N | 105,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,08 N | 105,88% |
Dòng tiền tự do | -1,10 Tr | 85,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
4