Trang chủ035810 • KOSDAQ
add
Easy Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.850,00 ₩ - 2.885,00 ₩
Phạm vi một năm
2.475,00 ₩ - 3.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
187,29 T KRW
Số lượng trung bình
91,83 N
Tỷ số P/E
4,69
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 NT | 6,99% |
Chi phí hoạt động | 219,15 T | 12,55% |
Thu nhập ròng | 5,79 T | -81,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,36 | -82,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,71 T | -29,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 218,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,27 T | 50,85% |
Tổng tài sản | 1,78 NT | 4,63% |
Tổng nợ | 1,05 NT | 1,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 730,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,79 T | -81,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,83 T | 924,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,78 T | 55,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,90 T | -92,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,54 T | -8,47% |
Dòng tiền tự do | -17,56 T | 82,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
182