Trang chủ035810 • KOSDAQ
add
Easy Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.915,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.850,00 ₩ - 3.945,00 ₩
Phạm vi một năm
2.475,00 ₩ - 4.230,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
252,90 T KRW
Số lượng trung bình
259,13 N
Tỷ số P/E
18,41
Tỷ lệ cổ tức
6,38%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 845,70 T | 8,07% |
Chi phí hoạt động | 99,77 T | 11,93% |
Thu nhập ròng | 5,84 T | -35,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,69 | -40,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,25 T | -6,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 287,47 T | 4,60% |
Tổng tài sản | 2,78 NT | 8,90% |
Tổng nợ | 1,59 NT | 4,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,84 T | -35,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,10 T | -56,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,25 T | 102,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,84 T | -251,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,31 T | 0,41% |
Dòng tiền tự do | 28,09 T | 285,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
182