Trang chủ035890 • KOSDAQ
add
Seohee Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.409,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.394,00 ₩ - 1.409,00 ₩
Phạm vi một năm
1.190,00 ₩ - 1.675,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
323,80 T KRW
Số lượng trung bình
505,58 N
Tỷ số P/E
1,95
Tỷ lệ cổ tức
3,19%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 341,37 T | -6,53% |
Chi phí hoạt động | 45,14 T | 26,49% |
Thu nhập ròng | 33,31 T | 224,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,76 | 247,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,06 T | 53,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 365,79 T | 44,20% |
Tổng tài sản | 1,61 NT | 7,63% |
Tổng nợ | 664,72 T | -0,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 946,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,31 T | 224,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,55 T | 88,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,40 T | -822,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,01 T | 9,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -118,74 T | -34,12% |
Dòng tiền tự do | -69,01 T | 7,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 10, 1982
Trang web
Nhân viên
357