Trang chủ036010 • KOSDAQ
add
ABCO Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.615,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.450,00 ₩ - 4.630,00 ₩
Phạm vi một năm
4.145,00 ₩ - 16.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
60,26 T KRW
Số lượng trung bình
35,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,06 T | -1,21% |
Chi phí hoạt động | 3,21 T | -7,63% |
Thu nhập ròng | -188,47 Tr | 92,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,59 | 92,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 T | 488,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 192,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,81 T | 16,98% |
Tổng tài sản | 150,15 T | 4,77% |
Tổng nợ | 37,65 T | 30,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -188,47 Tr | 92,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,36 T | 276,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,23 T | 2.151,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -664,65 Tr | 28,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,94 T | 261,56% |
Dòng tiền tự do | -850,73 Tr | 56,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
380