Trang chủ036010 • KOSDAQ
add
ABCO Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.270,00 ₩ - 5.500,00 ₩
Phạm vi một năm
3.765,00 ₩ - 9.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
70,72 T KRW
Số lượng trung bình
33,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,42 T | 6,16% |
Chi phí hoạt động | 3,04 T | -2,75% |
Thu nhập ròng | 919,62 Tr | 365,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,93 | 350,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,66 T | 4.002,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,90 T | 16,81% |
Tổng tài sản | 144,33 T | -3,49% |
Tổng nợ | 36,19 T | -2,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 919,62 Tr | 365,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,61 T | 139,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,58 T | 8,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,38 Tr | -100,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,94 T | 13,47% |
Dòng tiền tự do | 2,33 T | 139,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
342