Trang chủ036090 • KOSDAQ
add
Wizit Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
749,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
742,00 ₩ - 767,00 ₩
Phạm vi một năm
606,00 ₩ - 939,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
89,39 T KRW
Số lượng trung bình
1,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,13 T | 81,42% |
Chi phí hoạt động | 15,47 T | 131,43% |
Thu nhập ròng | 871,60 Tr | -80,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,76 | -89,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,04 T | 52,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,04 T | 43,44% |
Tổng tài sản | 583,41 T | 102,23% |
Tổng nợ | 259,47 T | 175,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 323,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 871,60 Tr | -80,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,79 T | 96,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,39 T | 145,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,56 T | -18,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,12 T | 526,81% |
Dòng tiền tự do | 7,04 T | 268,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
161