Trang chủ036120 • KOSDAQ
add
Seoul Information Service Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.255,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.255,00 ₩ - 2.325,00 ₩
Phạm vi một năm
1.955,00 ₩ - 3.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
82,18 T KRW
Số lượng trung bình
110,58 N
Tỷ số P/E
20,33
Tỷ lệ cổ tức
2,59%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,57 T | 5,97% |
Chi phí hoạt động | 8,32 T | 1,35% |
Thu nhập ròng | 402,44 Tr | 153,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,70 | 150,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 665,37 Tr | 88,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,78 T | -22,04% |
Tổng tài sản | 35,54 T | 3,96% |
Tổng nợ | 6,60 T | -12,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 402,44 Tr | 153,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,08 T | -181,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,83 T | -142,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -199,91 Tr | 6,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,10 T | -272,30% |
Dòng tiền tự do | -6,10 T | -2.262,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
113