Trang chủ036120 • KOSDAQ
add
SCI Information Service Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.340,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.340,00 ₩ - 2.410,00 ₩
Phạm vi một năm
2.030,00 ₩ - 4.320,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
84,84 T KRW
Số lượng trung bình
768,03 N
Tỷ số P/E
42,41
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,85 T | 4,44% |
Chi phí hoạt động | 8,64 T | -7,29% |
Thu nhập ròng | 3,91 T | 21,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,22 | 16,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,73 T | 27,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,74 T | 30,62% |
Tổng tài sản | 38,74 T | -0,46% |
Tổng nợ | 7,32 T | -14,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 35,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 43,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,91 T | 21,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,52 T | 41,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 161,04 Tr | 105,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,09 T | 43,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,59 T | 2.039,47% |
Dòng tiền tự do | 4,72 T | 84,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
115