Trang chủ036170 • KOSDAQ
add
Cloud Air Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
839,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
826,00 ₩ - 845,00 ₩
Phạm vi một năm
771,00 ₩ - 1.040,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,85 T KRW
Số lượng trung bình
44,93 N
Tỷ số P/E
8,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,46 T | — |
Chi phí hoạt động | 555,42 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,39 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | -40,04 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 309,22 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,02 T | — |
Tổng tài sản | 113,33 T | — |
Tổng nợ | 2,65 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,39 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,60 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,73 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,40 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,78 T | — |
Dòng tiền tự do | -108,63 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
35