Trang chủ036170 • KOSDAQ
add
HMNEX Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
942,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
940,00 ₩ - 959,00 ₩
Phạm vi một năm
756,00 ₩ - 1.070,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,36 T KRW
Số lượng trung bình
147,28 N
Tỷ số P/E
10,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,42 T | -15,39% |
Chi phí hoạt động | 3,67 T | 33,94% |
Thu nhập ròng | 4,18 T | 175,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,14 | 225,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -511,99 Tr | -125,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,02 T | -83,23% |
Tổng tài sản | 113,33 T | 4,96% |
Tổng nợ | 2,65 T | -6,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,18 T | 175,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 248,58 Tr | -93,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -177,71 T | -19.251,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 114,95 T | 46.016,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,54 T | -1.397,37% |
Dòng tiền tự do | -393,31 Tr | 94,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
36