Trang chủ036190 • KOSDAQ
add
Geumhwa PSC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
29.500,00 ₩ - 30.750,00 ₩
Phạm vi một năm
23.000,00 ₩ - 33.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
184,20 T KRW
Số lượng trung bình
25,18 N
Tỷ số P/E
5,02
Tỷ lệ cổ tức
4,56%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,97 T | 30,15% |
Chi phí hoạt động | 5,92 T | 8,68% |
Thu nhập ròng | 3,97 T | -49,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,56 | -61,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,78 T | 16,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,07 T | 7,85% |
Tổng tài sản | 456,22 T | 3,79% |
Tổng nợ | 99,49 T | -8,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 356,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,97 T | -49,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,64 T | -425,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,17 T | 179,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -212,57 Tr | 33,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,66 T | -704,76% |
Dòng tiền tự do | -24,34 T | -40,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
965