Trang chủ0361 • HKG
add
Sino Golf Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,063 $
Giá trị vốn hóa thị trường
208,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
857,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,56 Tr | 16,88% |
Chi phí hoạt động | 13,65 Tr | -5,60% |
Thu nhập ròng | -379,50 N | 92,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,59 | 93,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,36 Tr | 523,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 280,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,89 Tr | -16,05% |
Tổng tài sản | 406,60 Tr | -8,95% |
Tổng nợ | 177,09 Tr | -14,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -379,50 N | 92,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,76 Tr | -119,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -888,00 N | -339,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,49 Tr | 154,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,83 Tr | 284,60% |
Dòng tiền tự do | -2,07 Tr | 40,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
610