Trang chủ036200 • KOSDAQ
add
Unisem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.140,00 ₩ - 6.390,00 ₩
Phạm vi một năm
5.210,00 ₩ - 12.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
188,89 T KRW
Số lượng trung bình
112,43 N
Tỷ số P/E
13,29
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,51 T | 9,65% |
Chi phí hoạt động | 4,77 T | 25,06% |
Thu nhập ròng | 4,14 T | -31,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,84 | -37,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,49 T | 7,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,63 T | 3,17% |
Tổng tài sản | 268,20 T | 6,05% |
Tổng nợ | 38,13 T | 10,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 230,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,14 T | -31,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,00 T | -167,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -580,67 Tr | -137,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -296,16 Tr | -116,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,88 T | -159,00% |
Dòng tiền tự do | -6,83 T | -201,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
808