Trang chủ036200 • KOSDAQ
add
Unisem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.780,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.800,00 ₩ - 5.960,00 ₩
Phạm vi một năm
5.680,00 ₩ - 12.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
180,61 T KRW
Số lượng trung bình
288,73 N
Tỷ số P/E
11,57
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,39 T | -9,17% |
Chi phí hoạt động | 3,27 T | -36,20% |
Thu nhập ròng | 1,47 T | -76,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,60 | -74,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,86 T | -42,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,71 T | -9,23% |
Tổng tài sản | 252,09 T | 3,55% |
Tổng nợ | 30,57 T | 2,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 221,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 T | -76,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,84 T | 1.288,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,65 T | -157,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,85 Tr | 96,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,88 T | -154,88% |
Dòng tiền tự do | 2,12 T | 121,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
778