Trang chủ0362 • HKG
add
China Zenith Chemical Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,082 $
Mức chênh lệch một ngày
0,081 $ - 0,088 $
Phạm vi một năm
0,056 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
119,14 Tr HKD
Số lượng trung bình
12,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,41 Tr | -20,87% |
Chi phí hoạt động | 39,11 Tr | 91,53% |
Thu nhập ròng | -38,94 Tr | 81,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,14 N | 77,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,03 Tr | -198,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,07 Tr | 650,92% |
Tổng tài sản | 478,10 Tr | -28,28% |
Tổng nợ | 1,49 T | -7,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,94 Tr | 81,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,49 Tr | 40,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,24 Tr | 148,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,18 Tr | 63,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,78 Tr | 12.015,98% |
Dòng tiền tự do | -30,27 Tr | -140,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
120