Trang chủ036420 • KRX
add
ContentreeJoongAng Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9.400,00 ₩
Phạm vi một năm
7.810,00 ₩ - 18.010,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
184,20 T KRW
Số lượng trung bình
47,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,22 T | -15,17% |
Chi phí hoạt động | 70,29 T | -9,53% |
Thu nhập ròng | -22,50 T | -75,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,86 | -106,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,00 T | -28,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 267,55 T | -27,23% |
Tổng tài sản | 2,63 NT | 0,04% |
Tổng nợ | 2,17 NT | 7,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 461,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 63,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,50 T | -75,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,88 T | 109,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,08 T | -63,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -124,81 T | -206,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -167,72 T | -436,15% |
Dòng tiền tự do | 32,96 T | 644,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
134