Trang chủ036420 • KRX
add
ContentreeJoongAng Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11.560,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.210,00 ₩ - 11.560,00 ₩
Phạm vi một năm
7.420,00 ₩ - 13.730,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
219,59 T KRW
Số lượng trung bình
160,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 225,16 T | 1,91% |
Chi phí hoạt động | 64,94 T | -11,28% |
Thu nhập ròng | -28,94 T | -35,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,85 | -32,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,44 T | -37,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,51 T | -35,40% |
Tổng tài sản | 2,59 NT | 0,06% |
Tổng nợ | 2,06 NT | -1,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 529,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,94 T | -35,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,71 T | -312,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,58 T | 527,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,16 T | -147,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,30 T | -166,59% |
Dòng tiền tự do | -51,81 T | -155,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
134