Trang chủ036480 • KOSDAQ
add
Daesung Microbiological Labs, Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
9.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.250,00 ₩ - 9.410,00 ₩
Phạm vi một năm
8.460,00 ₩ - 12.690,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,19 T KRW
Số lượng trung bình
30,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,60 T | -20,15% |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | -19,16% |
Thu nhập ròng | -1,11 T | -426,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,89 | -509,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -672,97 Tr | -156,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,20 T | -39,18% |
Tổng tài sản | 59,35 T | -11,45% |
Tổng nợ | 23,71 T | -15,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,11 T | -426,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 502,18 Tr | 1,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,12 T | 216,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,85 T | -231,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -173,84 Tr | -121,40% |
Dòng tiền tự do | 655,47 Tr | 232,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
136