Trang chủ036480 • KOSDAQ
add
Daesung Microbiological Labs, Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
8.460,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.380,00 ₩ - 8.480,00 ₩
Phạm vi một năm
7.860,00 ₩ - 11.820,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
32,15 T KRW
Số lượng trung bình
16,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,79 T | -5,04% |
Chi phí hoạt động | 1,64 T | 12,41% |
Thu nhập ròng | 987,97 Tr | 2.452,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,55 | 2.566,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | 103,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,05 T | -22,80% |
Tổng tài sản | 58,38 T | -9,19% |
Tổng nợ | 23,23 T | -13,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 987,97 Tr | 2.452,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,27 T | 75,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 177,57 Tr | -77,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,13 T | -809,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -508,96 Tr | -142,88% |
Dòng tiền tự do | 576,06 Tr | 1,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
139