Trang chủ036540 • KOSDAQ
add
SFA Semicon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.045,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.990,00 ₩ - 3.060,00 ₩
Phạm vi một năm
2.550,00 ₩ - 6.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
492,56 T KRW
Số lượng trung bình
480,30 N
Tỷ số P/E
53,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,37 T | -11,31% |
Chi phí hoạt động | 3,03 T | -11,10% |
Thu nhập ròng | -9,26 T | -74,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,38 | -97,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,31 T | -15,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 78,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,52 T | 21,17% |
Tổng tài sản | 623,49 T | 2,23% |
Tổng nợ | 125,58 T | -10,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 497,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,26 T | -74,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,88 T | 1.548,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,65 T | -2.764,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,71 T | -275,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,16 T | -549,18% |
Dòng tiền tự do | -36,56 T | -699,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
602