Trang chủ036540 • KOSDAQ
add
SFA Semicon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.295,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.250,00 ₩ - 3.325,00 ₩
Phạm vi một năm
2.990,00 ₩ - 8.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
532,18 T KRW
Số lượng trung bình
411,10 N
Tỷ số P/E
21,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,09 T | 5,78% |
Chi phí hoạt động | 2,98 T | -5,16% |
Thu nhập ròng | 11,42 T | 236,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,02 | 228,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,64 T | 938,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 245,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,69 T | 62,73% |
Tổng tài sản | 627,66 T | -0,99% |
Tổng nợ | 128,89 T | -11,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 498,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,42 T | 236,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,59 T | -51,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,07 T | 225,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,39 T | 87,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,57 T | 237,95% |
Dòng tiền tự do | 38,89 T | 230,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
574