Trang chủ036560 • KOSDAQ
add
Young Poong Precision Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
14.880,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.560,00 ₩ - 15.060,00 ₩
Phạm vi một năm
8.770,00 ₩ - 36.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
229,48 T KRW
Số lượng trung bình
766,51 N
Tỷ số P/E
9,24
Tỷ lệ cổ tức
4,12%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,11 T | -31,90% |
Chi phí hoạt động | 3,74 T | 7,31% |
Thu nhập ròng | 3,92 T | -41,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,47 | -14,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,79 T | -35,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,63 T | 91,90% |
Tổng tài sản | 382,21 T | -1,16% |
Tổng nợ | 48,73 T | -19,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 333,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,92 T | -41,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,16 T | 196,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,36 T | -220,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,58 T | -10.149,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,78 T | -643,29% |
Dòng tiền tự do | -5,77 T | 45,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
247