Trang chủ036560 • KOSDAQ
add
KZ Precision Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12.470,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.280,00 ₩ - 12.510,00 ₩
Phạm vi một năm
8.770,00 ₩ - 36.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
193,88 T KRW
Số lượng trung bình
9,68 N
Tỷ số P/E
14,79
Tỷ lệ cổ tức
6,50%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,71 T | -31,80% |
Chi phí hoạt động | 5,17 T | 65,28% |
Thu nhập ròng | 2,65 T | -69,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,20 | -55,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,74 T | -65,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,21 T | 26,65% |
Tổng tài sản | 515,79 T | 35,59% |
Tổng nợ | 116,69 T | 90,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 399,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,65 T | -69,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,39 T | -25,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,57 T | 154,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -173,81 Tr | -38,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,80 T | 10.765,58% |
Dòng tiền tự do | 19,15 T | 3,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
238