Trang chủ036570 • KRX
add
NCSoft Corp
Giá đóng cửa hôm trước
147.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
146.000,00 ₩ - 148.000,00 ₩
Phạm vi một năm
134.600,00 ₩ - 248.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 NT KRW
Số lượng trung bình
74,21 N
Tỷ số P/E
31,07
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 409,41 T | -6,47% |
Chi phí hoạt động | 537,05 T | 24,64% |
Thu nhập ròng | -7,45 T | -129,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,82 | -131,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -329,00 | -126,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -102,55 T | -436,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 NT | -30,19% |
Tổng tài sản | 3,95 NT | -10,01% |
Tổng nợ | 890,35 T | -21,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,06 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,45 T | -129,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,20 T | -33,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 290,57 T | 1.280,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,44 T | -8,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 311,10 T | 10.800,89% |
Dòng tiền tự do | -35,41 T | -221,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
2.407