Trang chủ036580 • KRX
add
FARMSCO
Giá đóng cửa hôm trước
3.255,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.045,00 ₩ - 3.265,00 ₩
Phạm vi một năm
1.906,00 ₩ - 3.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
116,61 T KRW
Số lượng trung bình
65,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,57%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 374,50 T | -7,66% |
Chi phí hoạt động | 38,96 T | -2,26% |
Thu nhập ròng | 1,18 T | 106,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,31 | 106,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,42 T | -13,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,44 T | -7,95% |
Tổng tài sản | 1,18 NT | -0,82% |
Tổng nợ | 1,02 NT | 4,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 T | 106,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,31 T | -119,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,50 T | 103,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,34 T | -82,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,14 T | -88,09% |
Dòng tiền tự do | -12,65 T | -143,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
481