Trang chủ036620 • KOSDAQ
add
Gamsung Corporation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.980,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.940,00 ₩ - 3.120,00 ₩
Phạm vi một năm
2.510,00 ₩ - 4.690,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
268,61 T KRW
Số lượng trung bình
561,88 N
Tỷ số P/E
9,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,44 T | 122,40% |
Chi phí hoạt động | 10,87 T | 300,10% |
Thu nhập ròng | -5,01 T | 15,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,50 | 61,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,07 T | -296,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,42 T | -54,84% |
Tổng tài sản | 36,63 T | -6,62% |
Tổng nợ | 13,02 T | -43,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,01 T | 15,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,62 T | -174,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,12 T | 130,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,84 T | -106,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,35 T | -267,09% |
Dòng tiền tự do | -18,78 T | -5.051,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
98