Trang chủ036630 • KOSDAQ
add
Sejong Telecom Inc
Giá đóng cửa hôm trước
527,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.675,00 ₩ - 3.425,00 ₩
Phạm vi một năm
527,00 ₩ - 3.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
68,50 T KRW
Số lượng trung bình
109,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,72 T | -4,23% |
Chi phí hoạt động | 52,24 T | 8,01% |
Thu nhập ròng | -19,03 T | -483,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,31 | -500,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,73 T | 928,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,44 T | -31,86% |
Tổng tài sản | 494,01 T | -5,07% |
Tổng nợ | 223,92 T | 11,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 270,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,03 T | -483,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,53 T | 88,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 51,62 T | 287,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,17 T | -159,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,97 T | 401,99% |
Dòng tiền tự do | -10,09 T | 28,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 6, 1992
Trang web
Nhân viên
131